Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngân quỹ
[ngân quỹ]
|
budget
Operating budget
Family/household budget
Advertising/marketing/purchase/provisional budget
Tight budget
Budget deficit
The budget allocation for housing has been cut down
To stay within budget
To go over budget
budgetary
Budgetary decisions
Từ điển Việt - Việt
ngân quỹ
|
danh từ
quỹ của một số cơ quan có quyền thu, chi
vận động ngân quỹ